Tổng dung lượng trao đổi meq/g≥:4,80/4,35
Thể tích trao đổi dung lượng meq/ml≥:1,70/1,80
Giữ nước:48-58 / 45-50
Tổng dung lượng trao đổi meq/g≥:10.8
Thể tích trao đổi dung lượng meq/ml≥:4.3
Giữ nước:45-52
Tổng dung lượng trao đổi meq/g:3,6/3,8 phút
Thể tích trao đổi dung lượng meq/ml:1,35/1,10 phút
Giữ nước:42-48 / 53-58%
Tổng dung lượng trao đổi meq/g:4,5/5,0 phút
Thể tích trao đổi dung lượng meq/ml:1.90/ 1.75 phút
Giữ nước:45-50/ 51-56%